Skip to content

Commit

Permalink
Release v1.1.1
Browse files Browse the repository at this point in the history
  • Loading branch information
ltk84 authored Dec 14, 2021
2 parents 0eefd1f + 7e0cb66 commit bce9cc5
Show file tree
Hide file tree
Showing 59 changed files with 2,117 additions and 1,103 deletions.
8 changes: 4 additions & 4 deletions InitDB/data.sql
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -2154,13 +2154,13 @@ SET IDENTITY_INSERT [dbo].[NATION] OFF
GO
SET IDENTITY_INSERT [dbo].[NotificationTemplate] ON
GO
INSERT [dbo].[NotificationTemplate] ([id], [name], [content]) VALUES (1, N'Hướng dẫn cách ly', N'Hiện khu cách ly đang tiếp nhận cách ly tập trung với bạn, vui lòng cập nhật thông tin cá nhân của bạn tại link: . Sau đó làm theo hướng dẫn của nhân viên')
INSERT [dbo].[NotificationTemplate] ([id], [name], [content]) VALUES (1, N'Hướng dẫn cách ly', N'Anh/chị hiện đang được khu cách ly tiếp nhận cách ly tập trung. Anh/chị vui lòng tự bảo quản đồ dùng cá nhân và tuân thủ theo các yêu cầu cũng như quy định của khu cách ly.')
GO
INSERT [dbo].[NotificationTemplate] ([id], [name], [content]) VALUES (2, N'Hoàn thành cách ly', N'Xin chúc mừng, bạn sắp hết thời gian cách ly tập trung. Vui lòng chuẩn bị sẵn sàng tư trang, bạn sẽ được hoàn thành cách ly vào lúc Xh ngày XXXXXX')
INSERT [dbo].[NotificationTemplate] ([id], [name], [content]) VALUES (2, N'Hoàn thành cách ly', N'Anh/chị sắp hết thời gian cách ly tập trung. Vui lòng chuẩn bị sẵn sàng tư trang, anh/chị sẽ được hoàn thành cách ly vào lúc {H} giờ ngày {DD/MM/YYYY}.')
GO
INSERT [dbo].[NotificationTemplate] ([id], [name], [content]) VALUES (3, N'Thông báo chuyển phòng', N'Ngày XXXXXX, là ngày đến lượt bạn tham gia xét nghiệm covid định kỳ, vui lòng đến phòng XXX vào lúc XXX và làm theo hướng dẫn của nhân viên y tế để thực hiện việc xét nghiệm')
INSERT [dbo].[NotificationTemplate] ([id], [name], [content]) VALUES (3, N'Thông báo xét nghiệm', N'Ngày {DD/MM/YYYY} là ngày đến lượt bạn tham gia xét nghiệm covid định kỳ, vui lòng đến phòng {X} vào lúc {HH:MM} và làm theo hướng dẫn của nhân viên y tế để được thực hiện việc xét nghiệm.')
GO
INSERT [dbo].[NotificationTemplate] ([id], [name], [content]) VALUES (4, N'Thông báo xét nghiệm', N'Hiện tại, bạn đang nằm trong danh sách đối tượng cần phải chuyển phòng. Vui lòng chuẩn bị sẵn sàng tư trang trước Xh ngày XXXXXXX để thuận tiện cho công tác đổi phòng theo hướng dẫn của nhân viên')
INSERT [dbo].[NotificationTemplate] ([id], [name], [content]) VALUES (4, N'Thông báo chuyển phòng', N'Hiện tại, anh/chị đang nằm trong danh sách đối tượng cần phải chuyển phòng. Vui lòng chuẩn bị sẵn sàng tư trang trước {H} giờ ngày {DD/MM/YYYY} để thuận tiện cho công tác chuyển phòng dưới sự hướng dẫn của nhân viên.')
GO
SET IDENTITY_INSERT [dbo].[NotificationTemplate] OFF
GO
Expand Down
30 changes: 28 additions & 2 deletions QLKCLSetUp/QLKCLSetUp.vdproj
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -57,6 +57,12 @@
}
"Entry"
{
"MsmKey" = "8:_2B2888D4E4864A118592087EE0F25FFA"
"OwnerKey" = "8:_UNDEFINED"
"MsmSig" = "8:_UNDEFINED"
}
"Entry"
{
"MsmKey" = "8:_40245F9ECB81B549D4E6B33059BD8EF3"
"OwnerKey" = "8:_72E6C3422E1B494982F0C9E128D3EDE3"
"MsmSig" = "8:_UNDEFINED"
Expand Down Expand Up @@ -726,6 +732,26 @@
"IsDependency" = "11:FALSE"
"IsolateTo" = "8:"
}
"{1FB2D0AE-D3B9-43D4-B9DD-F88EC61E35DE}:_2B2888D4E4864A118592087EE0F25FFA"
{
"SourcePath" = "8:..\\QuanLyKhuCachLy\\credentials.json"
"TargetName" = "8:credentials.json"
"Tag" = "8:"
"Folder" = "8:_0E035E08045C425C910504E353F2B503"
"Condition" = "8:"
"Transitive" = "11:FALSE"
"Vital" = "11:TRUE"
"ReadOnly" = "11:FALSE"
"Hidden" = "11:FALSE"
"System" = "11:FALSE"
"Permanent" = "11:FALSE"
"SharedLegacy" = "11:FALSE"
"PackageAs" = "3:1"
"Register" = "3:1"
"Exclude" = "11:FALSE"
"IsDependency" = "11:FALSE"
"IsolateTo" = "8:"
}
"{9F6F8455-1EF1-4B85-886A-4223BCC8E7F7}:_40245F9ECB81B549D4E6B33059BD8EF3"
{
"AssemblyRegister" = "3:1"
Expand Down Expand Up @@ -1403,7 +1429,7 @@
"Name" = "8:Microsoft Visual Studio"
"ProductName" = "8:Quarantine Area Management"
"ProductCode" = "8:{128D18D8-A931-4A5F-B1A4-D2924E9A9877}"
"PackageCode" = "8:{1C0CA26F-AF50-4F07-906C-0CB1F1440ADF}"
"PackageCode" = "8:{62E8A20B-4B04-4CA8-8BEC-D97FC81143E4}"
"UpgradeCode" = "8:{A00224F2-4B5C-40AF-82A7-C68FECC6A99F}"
"AspNetVersion" = "8:2.0.50727.0"
"RestartWWWService" = "11:FALSE"
Expand Down Expand Up @@ -1523,7 +1549,7 @@
}
"Shortcut"
{
"{970C0BB2-C7D0-45D7-ABFA-7EC378858BC0}:_D6752CB94CC145C1B7B567A57A9ECD4F"
"{970C0BB2-C7D0-45D7-ABFA-7EC378858BC0}:_A7771CC392314B8A9E036BE5AC5C0535"
{
"Name" = "8:QLKCL"
"Arguments" = "8:"
Expand Down
21 changes: 20 additions & 1 deletion QuanLyKhuCachLy/App.xaml.cs
Original file line number Diff line number Diff line change
@@ -1,4 +1,6 @@
using System.Windows;
using System;
using System.Threading;
using System.Windows;

namespace QuanLyKhuCachLy
{
Expand All @@ -7,5 +9,22 @@ namespace QuanLyKhuCachLy
/// </summary>
public partial class App : Application
{
private static Mutex _mutex = null;

protected override void OnStartup(StartupEventArgs e)
{
const string appName = "MyAppName";
bool createdNew;

_mutex = new Mutex(true, appName, out createdNew);

if (!createdNew)
{
//app is already running! Exiting the application
Application.Current.Shutdown();
}

base.OnStartup(e);
}
}
}
3 changes: 1 addition & 2 deletions QuanLyKhuCachLy/AuthenticationScreen.xaml
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -73,8 +73,7 @@
FontSize="14"
Foreground="#FF434A54"
Style="{StaticResource MaterialDesignFilledTextBox}"
Text="{Binding username}"
TextWrapping="Wrap" />
Text="{Binding username}" />
<PasswordBox
x:Name="floatingPasswordBox"
Margin="65,20,65,0"
Expand Down
10 changes: 5 additions & 5 deletions QuanLyKhuCachLy/CustomUserControl/AddDestinationHistory.xaml
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -71,7 +71,7 @@
FontFamily="/QuanLyKhuCachLy;component/Resources/fonts/#Noto Sans"
FontSize="16"
Foreground="#FF434A54">
Ngày đến (*)
Ngày đến
</TextBlock>
<DatePicker
materialDesign:HintAssist.Hint="Nhập ngày đến"
Expand Down Expand Up @@ -114,7 +114,7 @@
FontFamily="/QuanLyKhuCachLy;component/Resources/fonts/#Noto Sans"
FontSize="16"
Foreground="#FF434A54">
Tỉnh/Thành phố (*)
Tỉnh/Thành phố
</TextBlock>
<ComboBox
utility:ProtocolSettingsLayout.MVVMHasError="{Binding DestinationHistoryViewModel.ProvinceFieldHasError}"
Expand All @@ -139,7 +139,7 @@
FontFamily="/QuanLyKhuCachLy;component/Resources/fonts/#Noto Sans"
FontSize="16"
Foreground="#FF434A54">
Quận/Huyện (*)
Quận/Huyện
</TextBlock>
<ComboBox
utility:ProtocolSettingsLayout.MVVMHasError="{Binding DestinationHistoryViewModel.DistrictFieldHasError}"
Expand All @@ -164,7 +164,7 @@
FontFamily="/QuanLyKhuCachLy;component/Resources/fonts/#Noto Sans"
FontSize="16"
Foreground="#FF434A54">
Phường/Xã (*)
Phường/Xã
</TextBlock>
<ComboBox
utility:ProtocolSettingsLayout.MVVMHasError="{Binding DestinationHistoryViewModel.WardFieldHasError}"
Expand Down Expand Up @@ -205,7 +205,7 @@
FontFamily="/QuanLyKhuCachLy;component/Resources/fonts/#Noto Sans"
FontSize="16"
Foreground="#FF434A54">
Số (*)
Số
</TextBlock>
<TextBox
materialDesign:HintAssist.Hint="Nhập số địa chỉ"
Expand Down
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -71,7 +71,7 @@
FontFamily="/QuanLyKhuCachLy;component/Resources/fonts/#Noto Sans"
FontSize="16"
Foreground="#FF434A54">
Ngày đến (*)
Ngày đến
</TextBlock>
<DatePicker materialDesign:HintAssist.Hint="Nhập ngày đến" Style="{StaticResource DatePickerField}">
<DatePicker.SelectedDate>
Expand Down Expand Up @@ -107,7 +107,7 @@
FontFamily="/QuanLyKhuCachLy;component/Resources/fonts/#Noto Sans"
FontSize="16"
Foreground="#FF434A54">
Tỉnh/Thành phố (*)
Tỉnh/Thành phố
</TextBlock>
<ComboBox
utility:ProtocolSettingsLayout.MVVMHasError="{Binding DestinationHistoryViewModel.ProvinceFieldHasError}"
Expand All @@ -132,7 +132,7 @@
FontFamily="/QuanLyKhuCachLy;component/Resources/fonts/#Noto Sans"
FontSize="16"
Foreground="#FF434A54">
Quận/Huyện (*)
Quận/Huyện
</TextBlock>
<ComboBox
utility:ProtocolSettingsLayout.MVVMHasError="{Binding DestinationHistoryViewModel.DistrictFieldHasError}"
Expand All @@ -153,7 +153,7 @@
FontFamily="/QuanLyKhuCachLy;component/Resources/fonts/#Noto Sans"
FontSize="16"
Foreground="#FF434A54">
Phường/Xã (*)
Phường/Xã
</TextBlock>
<ComboBox
utility:ProtocolSettingsLayout.MVVMHasError="{Binding DestinationHistoryViewModel.WardFieldHasError}"
Expand Down Expand Up @@ -190,7 +190,7 @@
FontFamily="/QuanLyKhuCachLy;component/Resources/fonts/#Noto Sans"
FontSize="16"
Foreground="#FF434A54">
Số (*)
Số
</TextBlock>
<TextBox
materialDesign:HintAssist.Hint="Nhập số địa chỉ"
Expand Down
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -63,7 +63,7 @@
FontFamily="/QuanLyKhuCachLy;component/Resources/fonts/#Noto Sans"
FontSize="16"
Foreground="#FF434A54">
Họ và tên (*)
Họ và tên
</TextBlock>
<TextBox
materialDesign:HintAssist.Hint="Nhập họ và tên"
Expand Down Expand Up @@ -207,7 +207,7 @@
</TextBlock>
<TextBox
materialDesign:HintAssist.Hint="Nhập số điện thoại"
MaxLength="20"
MaxLength="10"
PreviewTextInput="TextBox_PreviewTextInput"
Style="{StaticResource TextInputField}"
TabIndex="5">
Expand Down
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -51,16 +51,11 @@
Foreground="#FF434A54">
Lịch sử di chuyển
</TextBlock>
<Separator Margin="30,5,0,2">
<Separator.RenderTransform>
<ScaleTransform ScaleY="1" />
</Separator.RenderTransform>
</Separator>
</StackPanel>
<Button
Grid.Row="0"
Grid.Column="1"
Margin="0,0,30,10"
Margin="0,0,30,0"
HorizontalAlignment="Right"
VerticalAlignment="Bottom"
Background="Transparent"
Expand All @@ -73,7 +68,7 @@
Grid.Row="1"
Grid.Column="0"
Height="280"
Margin="30,15,30,0"
Margin="30,8,30,0"
materialDesign:DataGridAssist.CornerRadius="10"
AutoGenerateColumns="False"
CanUserAddRows="False"
Expand All @@ -83,27 +78,8 @@
ItemsSource="{Binding DestinationHistoryViewModel.DestinationHistoryList}"
SelectedItem="{Binding DestinationHistoryViewModel.SelectedItem}">
<DataGrid.Columns>
<DataGridTextColumn
Width="Auto"
MinWidth="70"
Binding="{Binding dateArrive, StringFormat=dd-MM-yyyy}"
EditingElementStyle="{StaticResource EditingDataGridElement}"
ElementStyle="{StaticResource DataGridElement}"
Header="Ngày"
HeaderStyle="{StaticResource DataGridHeader}"
IsReadOnly="True" />

<DataGridTextColumn
Width="Auto"
MinWidth="250"
Binding="{Binding displayAddress}"
EditingElementStyle="{StaticResource EditingDataGridElement}"
ElementStyle="{StaticResource DataGridElement}"
Header="Địa điểm"
HeaderStyle="{StaticResource DataGridHeader}" />
<DataGridTemplateColumn
Width="Auto"
MinWidth="70"
CellStyle="{StaticResource DataGridCellElement}"
Header=""
HeaderStyle="{StaticResource DataGridHeader}">
Expand All @@ -118,7 +94,7 @@
<ContextMenu>
<ContextMenu.Template>
<ControlTemplate>
<!--<local:DestinationHistoryFunctionMenu />-->
<local:DestinationHistoryFunctionMenu />
</ControlTemplate>
</ContextMenu.Template>
</ContextMenu>
Expand All @@ -127,6 +103,25 @@
</DataTemplate>
</DataGridTemplateColumn.CellTemplate>
</DataGridTemplateColumn>
<DataGridTextColumn
Width="Auto"
MinWidth="70"
Binding="{Binding dateArrive, StringFormat=dd-MM-yyyy}"
EditingElementStyle="{StaticResource EditingDataGridElement}"
ElementStyle="{StaticResource DataGridElement}"
Header="Ngày"
HeaderStyle="{StaticResource DataGridHeader}"
IsReadOnly="True" />

<DataGridTextColumn
Width="Auto"
MinWidth="250"
Binding="{Binding displayAddress}"
EditingElementStyle="{StaticResource EditingDataGridElement}"
ElementStyle="{StaticResource DataGridElement}"
Header="Địa điểm"
HeaderStyle="{StaticResource DataGridHeader}"
IsReadOnly="True" />
</DataGrid.Columns>
</DataGrid>
</Grid>
Expand Down
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -63,7 +63,7 @@
FontFamily="/QuanLyKhuCachLy;component/Resources/fonts/#Noto Sans"
FontSize="16"
Foreground="#FF434A54">
Tỉnh/Thành phố (*)
Tỉnh/Thành phố
</TextBlock>
<ComboBox
utility:ProtocolSettingsLayout.MVVMHasError="{Binding ProvinceFieldHasError}"
Expand All @@ -88,7 +88,7 @@
FontFamily="/QuanLyKhuCachLy;component/Resources/fonts/#Noto Sans"
FontSize="16"
Foreground="#FF434A54">
Quận/Huyện (*)
Quận/Huyện
</TextBlock>
<ComboBox
utility:ProtocolSettingsLayout.MVVMHasError="{Binding DistrictFieldHasError}"
Expand All @@ -113,7 +113,7 @@
FontFamily="/QuanLyKhuCachLy;component/Resources/fonts/#Noto Sans"
FontSize="16"
Foreground="#FF434A54">
Phường/Xã (*)
Phường/Xã
</TextBlock>
<ComboBox
utility:ProtocolSettingsLayout.MVVMHasError="{Binding WardFieldHasError}"
Expand Down Expand Up @@ -154,7 +154,7 @@
FontFamily="/QuanLyKhuCachLy;component/Resources/fonts/#Noto Sans"
FontSize="16"
Foreground="#FF434A54">
Số (*)
Số
</TextBlock>
<TextBox
materialDesign:HintAssist.Hint="Nhập số địa chỉ"
Expand Down
Loading

0 comments on commit bce9cc5

Please sign in to comment.